Có 4 kết quả:
字码 zì mǎ ㄗˋ ㄇㄚˇ • 字碼 zì mǎ ㄗˋ ㄇㄚˇ • 牸馬 zì mǎ ㄗˋ ㄇㄚˇ • 牸马 zì mǎ ㄗˋ ㄇㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
character code
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
character code
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
mare
giản thể
Từ điển Trung-Anh
mare
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh